--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đua chen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đua chen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đua chen
Your browser does not support the audio element.
+
Vie hard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đua chen"
Những từ có chứa
"đua chen"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
squeeze
interleave
interleaf
hustle
crush
jostle
squash
press
wedge
push
more...
Lượt xem: 784
Từ vừa tra
+
đua chen
:
Vie hard
+
doctor of education
:
tiến sĩ ngành giáo dục
+
cận vệ
:
Guards
+
commercialise
:
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bánto commercialize sports biến thể thao thành món hàng mua bán
+
dưỡng lão viện
:
(cũ) Home for the aged