--

tán tỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tán tỉnh

+ verb  

  • to wheedle. to court, to flirt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán tỉnh"
Lượt xem: 658