tán tụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tán tụng+ verb
- to sing the praise of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán tụng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tán tụng":
tán thưởng tán tụng thần thông thần tượng thẹn thùng tổn thương
Lượt xem: 446