--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
táo gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
táo gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: táo gan
+ adj
overbold, daring
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
táo gan
:
overbold, daring
+
phết
:
(địa phương) cũng nói dấu phết Comma
+
marabout
:
thầy tu Hồi giáo
+
skean
:
dao găm (ở Ai-len và Ê-cốt)
+
appalling
:
làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng