--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
táo tác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
táo tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: táo tác
+ adv. stampedingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "táo tác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"táo tác"
:
táo tác
thao tác
thô tục
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
táo tác
:
+
possibility
:
sự có thể, tình trạng có thể, khả năngpossibility and reality khả năng và hiện thựcto be within the bounds of possibility trong phạm vi khả năngthere is a very fair possibility of his coming rất có khả năng anh ấy đến
+
lừng
:
Resoundtiếng tăm lừng khắp mọi nơiHis fame resounded everywhere
+
đi đôi
:
Go together, matchHai cái bình đi đôi với nhauThe two vases match
+
birdie
:
chim non