tâm trạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm trạng+ noun
- mood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm trạng"
- Những từ có chứa "tâm trạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 465