tâm đắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm đắc+ verb
- to understand thoroughly, to sympathize fully
+ adj
- favourite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm đắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm đắc":
tam giác tạm ước thảm khốc thẩm mỹ học
Lượt xem: 616