--

tâm đắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm đắc

+ verb  

  • to understand thoroughly, to sympathize fully

+ adj  

  • favourite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm đắc"
Lượt xem: 574