--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tâm não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tâm não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm não
+ noun
psyche
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
tâm não
:
psyche
+
pha tiếng
:
Mimic someone's voice
+
centre-forward
:
(thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)
+
giấy khai sanh
:
birth-certificate
+
ám hiệu
:
Secret signal, coded signalnháy mắt làm ám hiệu cho aito wink a secret signal at someone