--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tâm sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tâm sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm sự
+ noun
confidence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm sự"
Những từ có chứa
"tâm sự"
:
bầu tâm sự
tâm sự
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
tâm sự
:
confidence
+
hallowe'en
:
(Ê-cốt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêm trước ngày lễ các Thánh
+
hỏi bài
:
Ask (pupils) quetions on a lessonHỏi bài cũ trước khi giảng bài mớiTo ask questions on a old lesson before giving a new one
+
dịu hiền
:
GentleNgười mẹ dịu hiềnA gentle mother
+
bàn dân thiên hạ
:
Everyone, everywherenói cho bàn dân thiên hạ biếtto speak for everyone to hearđi khắp bàn dân thiên hạto go everywhere