tâm thất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm thất+ noun
- ventricle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm thất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm thất":
tam thất tâm thất thảm thiết thấm thoát - Những từ có chứa "tâm thất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 586