--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân hôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân hôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân hôn
+ adj
nuptial
+ noun
marriage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân hôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tân hôn"
:
tân hôn
thần hồn
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
tân hôn
:
nuptial
+
czarist
:
thuộc, liên quan tới Nga hoàng, chế độ Nga hoàng
+
thiếu úy
:
second lieutenant
+
dồi dào
:
Abundant; profuse; plentifulhàng hóa dồi dàoprofuse goods
+
báo cô
:
To live as a parasite, to sponge onsống báo côto sponge on (someone), to live as a parasitenuôi báo côto support (someone) as a parasite