--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân kỳ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân kỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân kỳ
+ adjective
new fangled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân kỳ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tân kỳ"
:
tàn khốc
tân kỳ
thần kỳ
tồn kho
Lượt xem: 200
Từ vừa tra
+
tân kỳ
:
new fangled
+
bàng thính
:
To listen in (class...)
+
judiciousness
:
sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý
+
sequester
:
để riêng ra, cô lậpto sequester oneself from the world sống cô lập, sống ẩn dật
+
chéo
:
Diagonal, bias, slanting, obliquecắt chéo mảnh vảito cut a piece of cloth on the biasnhảy chéo sang một bênto jump obliquely sidewaysđập chéo bóngto drive the ball obliquely