--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân khách
+ noun
guests
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
tân khách
:
guests
+
phóng
:
to throw, to launch, to let outphóng ra một cuộc tấn côngto launch an attack
+
unmixed
:
không pha, nguyên chất, tinh
+
hallmark
:
dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
+
cầm
:
Lute-like instrument; musical instrumentCầm, Kỳ, Thi, HoạMusic, Chess, Poetry, Painting (regarded as the four amusements or accomplishments of a feudal intellectual)