--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tâng bốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tâng bốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâng bốc
+ verb
to appraise, to extol to the skies
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
tâng bốc
:
to appraise, to extol to the skies
+
tựa hồ
:
+
lủng
:
(xem) thủng
+
cranny
:
vết nứt, vết nẻ
+
chỏng gọng
:
Lying with all fours in the air, lying by oneselfngã chỏng gọngto fall on one's back with all fours in the airchiếc xe bò đổ chỏng gọngthe ox-cart lay with its shafts in the air