--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tây học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tây học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tây học
+ noun
western study
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
tây học
:
western study
+
ngày sinh
:
birthday
+
sunny
:
nắng, có nhiều ánh nắngthe sunny side phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)
+
khuây khỏa
:
khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time
+
nhận việc
:
Take up a job