sunny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sunny
Phát âm : /'sʌni/
+ tính từ
- nắng, có nhiều ánh nắng
- the sunny side
phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)
- the sunny side
- vui vẻ, hớn hở, tươi sáng
- a sunny smile
nụ cười hớn hở
- a sunny smile
- to be on the sunny side of forty (fifty..)
- chưa đến 40 (50...) tuổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sunny"
Lượt xem: 2495