tên lửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tên lửa+ noun
- rocket, missile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tên lửa"
- Những từ có chứa "tên lửa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nickname arrow surname incognito denomination name binominal by-name denominate metronymic more...
Lượt xem: 458