--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tình cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tình cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tình cảm
+ noun
sentiment, affection
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
tình cảm
:
sentiment, affection
+
cộng sản
:
CommunistĐảng cộng sảnA communist partychủ nghĩa cộng sảnCommunism