tình thật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tình thật+
- in truth, as a matter of fact sincere feeling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình thật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình thật":
thanh thoát tình thật - Những từ có chứa "tình thật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 586