--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tí tách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tí tách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tí tách
+ adj
dripping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tí tách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tí tách"
:
thể tích
thử thách
tí tách
tùy thích
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
tí tách
:
dripping
+
clove-scented
:
mùi cây đinh hương
+
độ khẩu
:
Keep one's soul and body togetherLàm lụng vất vả chỉ vừa đủ độ khẩuTo work hard and earn enough to keep one's soul and body together