--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tích cực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tích cực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tích cực
+ adj
active, zealous positive, constructive
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
tích cực
:
active, zealous positive, constructive
+
nghỉ phép
:
Be on leave, be on furloughMỗi năm được một số ngày nghỉ phépEvery year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
+
ngà ngà
:
TipsyUống có một chén rượu đã ngà ngàTo feel tipsy only after drinking a cup of alcohol
+
retry
:
(pháp lý) xử lại
+
seriousness
:
tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang