--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tích cực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tích cực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tích cực
+ adj
active, zealous positive, constructive
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
tích cực
:
active, zealous positive, constructive
+
khủng hoảng
:
crisis; critical timequa cơn khủng hoảngto pass through a crisis
+
gabber
:
người hay ba hoa, người hay bẻm mép