tín nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tín nhiệm+ verb
- to trust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tín nhiệm"
- Những từ có chứa "tín nhiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 598