--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tín hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tín hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tín hiệu
+ noun
signal, sign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tín hiệu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tín hiệu"
:
tận hiểu
tên hiệu
tín hiệu
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
tín hiệu
:
signal, sign
+
hạng mục công trình
:
Work
+
thời gian
:
time
+
khung cảnh
:
FrameworkTrong khung cảnh của hiến pháp một nướcWithin the framework of a country's constitution
+
chủ định
:
Definite aim, clear intentionnói bâng quơ không có chủ địnhto speak at random, without a definite aimviệc làm có chủ định từ trướcan action with a prior clear intention