tín phiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tín phiếu+ noun
- bond, securities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tín phiếu"
- Những từ có chứa "tín phiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 661