--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tò mò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tò mò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tò mò
+ adj
curious, inquisitive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tò mò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tò mò"
:
tà ma
tài mạo
tản mạn
táy máy
tẩn mẩn
tẩu mã
tê mê
tha ma
thợ may
thợ máy
more...
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
tò mò
:
curious, inquisitive
+
nệ cổ
:
Stick-in-the-mud, old-fogeyMột ông thầy đồ nệ cổAn old-fogey of a Chinese scholar
+
luẩn quẩn
:
to dangle about; to hover aboutluẩn quẩn bên mình người nàoto hover about someone
+
cruel plant
:
loại cây khỏe, thân bện vào nhau, hoa thơm màu trắng hoặc màu hồng, cánh tròn, có tác dụng bẫy côn trùng