tóm lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tóm lại+ adv
- in brief, in short
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóm lại"
- Những từ có chứa "tóm lại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abridgment recapitulation abridgement synoptic brief synoptist inventory recapitulate cop summing-up more...
Lượt xem: 379