tóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tóm+ verb
- to nab, to catch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tóm":
tam tám tạm tăm tằm tắm tâm tầm tẩm tấm more... - Những từ có chứa "tóm":
bản tóm tắt tóm tóm lại tóm tắt - Những từ có chứa "tóm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abridgment recapitulation abridgement synoptic brief synoptist inventory recapitulate cop summing-up more...
Lượt xem: 131