--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tôm he
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tôm he
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tôm he
+ noun
prawn
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
tôm he
:
prawn
+
phóng hỏa
:
Set fire to
+
chăm lo
:
To give one's mind to improvingchăm lo học tậpto give one's mind to improving one's studieschăm lo đến đời sống nhân dânto give one's mind to improving the people's living conditions
+
đốp chát
:
Talk back in a tit-for-tat manner
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers