--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tù hãm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tù hãm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tù hãm
+ adj
confined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tù hãm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tù hãm"
:
tôm hùm
tù hãm
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
tù hãm
:
confined
+
phải trái
:
Right and wrongChẳng biết phải trái gì, cứ mắng át điTo lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
+
tập trung
:
to concentrate, to focus(on), to mass(up)
+
reparability
:
tình trạng có thể đền bù được
+
plaza
:
quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở Tây ban nha)