tường tận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tường tận+ adj
- thorough, thoroughly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tường tận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tường tận":
tằng tôn thăng thiên thăng tiến thẳng thắn thông tin thương tổn tường tận
Lượt xem: 366