--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tầm nã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tầm nã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầm nã
+ verb
to hunt for, to search for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm nã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tầm nã"
:
tâm não
tâm nhĩ
tầm nã
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
tầm nã
:
to hunt for, to search for
+
sức khỏe
:
strength health