tần ngần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tần ngần+ adj
- stunned and at a loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tần ngần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tần ngần":
tần ngần tuyên ngôn - Những từ có chứa "tần ngần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 610