--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tẩm bổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tẩm bổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩm bổ
+ verb
to feed up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩm bổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tẩm bổ"
:
tạm bợ
tầm bậy
tẩm bổ
tấm bé
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
tẩm bổ
:
to feed up
+
ý kiến
:
view, opinion
+
vesicatory
:
làm giộp da