hổ phù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổ phù+
- Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insigniạ..)
- Tiger-faced design
- áo thêu hổ phù
A robe embroidered with a tiger-faced design.
- áo thêu hổ phù
- (b) (thông tục) Face bloated with anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổ phù"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hổ phù":
hao phí hào phú hậu phẫu hậu phi hỏa pháo hoài phí hổ phù hộ pháp hợp pháp hư phí - Những từ có chứa "hổ phù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
puff sputter splutter adjusted edematous alluvial arcticize coven sputtering at variance more...
Lượt xem: 680