tẩy trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩy trừ+ verb
- to uproot, to wipe out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩy trừ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tẩy trừ":
tày trời tẩy trừ thủy triều
Lượt xem: 497