--

tẩy trừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩy trừ

+ verb  

  • to uproot, to wipe out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩy trừ"
Lượt xem: 496