tập luyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tập luyện+ verb
- to train, to practise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập luyện"
- Những từ có chứa "tập luyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 469