--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tắc trách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tắc trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắc trách
+ adj
perfunctory
anh ta tắc trách quá
He's very perfunctory in work
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
tắc trách
:
perfunctoryanh ta tắc trách quáHe's very perfunctory in work