tằn tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tằn tiện+ noun
- slinging, very shrifly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tằn tiện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tằn tiện":
tằn tiện tân tiến thuận tiện tiên tiến
Lượt xem: 442