tằng tổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tằng tổ+ noun
- great-grandparent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tằng tổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tằng tổ":
tằng tịu tằng tổ thẳng tay thắng thế thông thạo thùng thư thượng tọa tung tóe túng thế tương tư
Lượt xem: 285