tặng phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tặng phẩm+ noun
- present
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tặng phẩm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tặng phẩm":
tặng phẩm thượng phẩm tòng phạm - Những từ có chứa "tặng phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 467