tế bào chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tế bào chất+ noun
- cytoplasm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tế bào chất"
- Những từ có chứa "tế bào chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 368