--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tế nhị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tế nhị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tế nhị
+ adj
subtle, stricky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tế nhị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tế nhị"
:
tàn nhẫn
tao nhã
tâm nhĩ
tất nhiên
tế nhị
thản nhiên
thấm nhuần
thi nhân
thú nhận
thừa nhận
more...
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
tế nhị
:
subtle, stricky