--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỏi tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỏi tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỏi tây
+ noun
leek
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
tỏi tây
:
leek
+
phàm tục
:
commonplace, phillistine
+
giống loài
:
specimen
+
họ nội
:
Spear-side relations, hushand's blood relations, staff-side line of descent
+
lủn mủn
:
MeanTính lủn mủnTo be mean in disposionKhông để ý đến những cái lủn mủnnot to pay attention to mean things (trifles)