--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tố khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tố khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tố khổ
+ verb
to air one's grievances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tố khổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tố khổ"
:
tà khí
tài khóa
thực sự
tố khổ
tứ khoái
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
tố khổ
:
to air one's grievances