--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tốc ký
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tốc ký
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tốc ký
+ noun
shorthand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốc ký"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tốc ký"
:
tắc kè
thước kẻ
tốc ký
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
tốc ký
:
shorthand
+
âm sắc
:
timbre; tone-colour
+
chuyển hướng
:
To shiftchuyển hướng về phía Đôngwind shifts round to the Eastchuyển hướng kinh doanhto shift from one kind of undertaking to another
+
phòng hờ
:
Provide against all eventualities; keep at hand for eventual usẹ
+
bi quan
:
pessimisticthái độ bi quana pessimistic attitudenhìn đời bằng cặp mắt bi quanto have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eyetình hình rất bi quanthe situation was pessimistic, the situation was criticalchủ nghĩa bi quanpessimism