--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tối nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tối nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tối nghĩa
+ adj
obscure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tối nghĩa"
Những từ có chứa
"tối nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
tối nghĩa
:
obscure
+
phiền não
:
Have a broken heart, be very sad, be affected
+
nỏ miệng
:
như nỏ mồm
+
chứng tỏ
:
To prove, to denote
+
bần thần
:
Haggard, worriedvẻ mặt bần thầnto look haggardmong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiềushe was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child