--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tốt lành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tốt lành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tốt lành
+ adj
auspicious, propitious
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
tốt lành
:
auspicious, propitious
+
bất tiện
:
Not convenient, inconvenient, out of placeđường sá bất tiệncommunications are not convenientở xa, đi lại bất tiệnwhen one lives so far, it is inconvenient to travel to and fromviệc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiệntalking about in a crowd is, I'm afraid, out of place
+
bày
:
To display, to showbày hàng hóa để bánTo display goods for salebày tranh triển lãmto display pictures, to exhibit picturesgầy bày cả xương sườn rato be so thin that even one's ribs showcảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắtthe sight of a fine social order is being displayed before our eyes
+
chui luồn
:
To cringechui luồn vì danh lợito cringe for honors and profits
+
rập
:
to copy closely