tổn thất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổn thất+ noun
- loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổn thất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tổn thất":
thân thiết thoăn thoắt tổn thất - Những từ có chứa "tổn thất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 590