--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tổng bí thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tổng bí thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổng bí thư
+ noun
secretary general
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
tổng bí thư
:
secretary general
+
có mặt
:
To be present at, to be attending
+
comparability
:
Tính so sánh được.no comparison between the two booksKhông có sự so sánh giữa hai cuốn sách này.beyond comparekhông thể so sánh được, không thể bì được